Thực đơn
Highland Football League 2013–14 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers (C) | 34 | 31 | 2 | 1 | 123 | 16 | +107 | 95 |
2 | Inverurie Loco Works | 34 | 23 | 6 | 5 | 97 | 39 | +58 | 75 |
3 | Nairn County | 34 | 24 | 3 | 7 | 86 | 39 | +47 | 75 |
4 | Formartine United | 34 | 22 | 6 | 6 | 88 | 36 | +52 | 72 |
5 | Fraserburgh | 34 | 23 | 2 | 9 | 89 | 44 | +45 | 71 |
6 | Deveronvale | 34 | 20 | 5 | 9 | 64 | 43 | +21 | 65 |
7 | Cove Rangers | 34 | 16 | 7 | 11 | 91 | 62 | +29 | 55 |
8 | Wick Academy | 34 | 15 | 8 | 11 | 83 | 51 | +32 | 53 |
9 | Forres Mechanics | 34 | 15 | 7 | 12 | 68 | 50 | +18 | 52 |
10 | Buckie Thistle | 34 | 13 | 10 | 11 | 54 | 48 | +6 | 49 |
11 | Clachnacuddin | 34 | 13 | 7 | 14 | 67 | 64 | +3 | 46 |
12 | Turriff United | 34 | 13 | 5 | 16 | 60 | 57 | +3 | 44 |
13 | Huntly | 34 | 9 | 8 | 17 | 55 | 82 | −27 | 35 |
14 | Keith | 34 | 9 | 2 | 23 | 50 | 98 | −48 | 29 |
15 | Lossiemouth | 34 | 4 | 8 | 22 | 34 | 93 | −59 | 20 |
16 | Strathspey Thistle | 34 | 3 | 3 | 28 | 28 | 116 | −88 | 12 |
17 | Rothes | 34 | 3 | 3 | 28 | 36 | 136 | −100 | 12 |
18 | Fort William | 34 | 1 | 6 | 27 | 35 | 131 | −96 | 9 |
Cập nhật đến 16 May 2014
Nguồn: Highland Football League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Highland Football League 2013–14 Bảng xếp hạngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Highland Football League 2013–14 http://www.highlandfootballleague.com/LeagueTable/ http://www.highlandfootballleague.com/News/Item/38... http://local.stv.tv/aberdeen/news/sport/226042-cov... https://archive.is/20130620020745/http://local.stv...